Ngành, Nghề kinh doanh
Ngành, nghề kinh doanh
Stt | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 (Chính) |
2 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6820 |
3 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
4 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 |
5 | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
7 | Phá dỡ | 4311 |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
10 | Lắp đặt hế thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí | 4322 |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
13 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
14 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
15 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2395 |
16 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
17 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6619 |
18 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7020 |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
20 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 8130 |
21 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
22 | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công ngiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy móc công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc dùng cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4659 |
26 | Bán buôn kim loại và quăng kim loại - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại mầu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép và dạng hình. |
4662 |
27 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
28 | Lập trình máy vi tính | 6210 |
29 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
30 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6202 |
31 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 9311 |
32 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 9312 |
33 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7810 |
34 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 |
35 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 |
36 | Đại lý du lịch | 7911 |
37 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
38 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7920 |
39 | Quảng cáo | 7310 |
40 | Dịch vụ lưu trữ ngắn ngày | 5510 |
41 | Giáo dục mầm non (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8510 |
42 | Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
85322 |
43 | Dịch vụ hỗ trợ giao dục - Tư vấn du học - Tư vấn giáo dục - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giao dục - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
8560 |
44 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 |
45 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
46 | Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Tổng Công ty kinh doanh; "CHUYỂN ĐỔI TỪ DNNN: TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ; GIẤY CHỨNG NHẬN DDKKD SỐ: 0100106232 (SỐ CŨ: 0106000369) THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 3462/QĐ-UBND NGÀY 13/7/2010 CỦA UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI" |
Ngành, nghề chưa khớp mã với Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam |