Năng lực kinh nghiệm
TT |
Các lĩnh vực ngành nghề kinh doanh |
Số năm |
1 |
Đầu tư xây dựng theo các hình thức BT, BOT, BTO |
Từ năm 1996 |
2 |
Thi công san nền, hạ tầng kỹ thuật |
Từ năm 1971 |
3 |
Thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Từ năm 1985 |
4 |
Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng |
Từ năm 1999 |
5 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
Từ năm 2000 |
6 |
Tư vấn đầu tư xây dựng |
Từ năm 2001 |
7 |
Kinh doanh nhà ở, khách sạn, văn phòng làm việc, bến bãi, vận tải, du lịch, kho hàng, dịch vụ quảng cáo |
Từ năm 2007 |
8 |
Đào tạo, bồi dưỡng CB quản lý, CN kỹ thuật ngành XD |
Từ năm 2007 |
9 |
Thi công công trình đường giao thông quốc lộ, đường hầm |
Từ năm 1985 |
10 |
Thi công công trình cầu có khẩu độ dưới 50m |
Từ năm 2007 |
11 |
Thi công và khai thác mỏ khoáng sản |
Từ năm 2007 |
12 |
Kinh doanh dịch vụ thể thao, văn hóa, giáo dục |
Từ năm 2009 |
13 |
Đại lý mua, bán, ký gửi các mặt hàng thuộc phạm vi kinh doanh của Tổng Công ty |
Từ năm 2009 |
14 |
Kinh doanh dịch vụ lao động và việc làm trong nước; Dịch vụ tư vấn du học |
Từ năm 2009 |
15 |
Kinh doanh thiết bị, vật tư, linh kiện điện, điện tử |
Từ năm 2009 |
16 |
Giáo dục mầm non |
Từ năm 2010 |