Năng lực thiết bị
TT |
Tên thiết bị |
Nhãn hiệu |
Nước sản xuất |
Năm sản xuất |
Số luợng |
Công suất hoạt động |
I |
XE Ô TÔ |
|
|
|
12 |
|
1 |
Ôtô tự đổ |
Thacofld 1000 |
Việt Nam |
2012 |
01 |
Trọng tải 7 tấn |
2 |
Ôtô tự đổ |
Huyndai |
Việt Nam |
2012 |
01 |
Trọng tải 2,5 tấn |
3 |
Ôtô tự đổ |
Vinaxuki |
Việt Nam |
2009 |
01 |
Trọng tải 2,5 tấn |
4 |
Ôtô tự đổ |
Cửu long |
Trung Quốc |
2007 |
02 |
Trọng tải 2,35 tấn |
5 |
Xe tải nhỏ |
KIA |
Hàn Quốc |
2004 |
06 |
Trọng tải 1,25 tấn |
6 |
Xe tải nhỏ |
KIA |
Hàn Quốc |
2012 |
01 |
Trọng tải 1,25 tấn |
II |
MÁY XÚC |
|
|
|
13 |
|
1 |
Máy xúc bánh lốp |
HITACHI |
Nhật |
1992 |
01 |
Dung tích gầu 0,6 m3 |
2 |
Máy xúc bánh lốp |
HUYNDAI |
Hàn Quốc |
1993 |
01 |
Dung tích gầu 0,7 m3 |
3 |
Máy xúc bánh xích |
LIEBHER 912 |
Đức |
2000 |
01 |
Dung tích gầu 1,2 m3 130 CV |
4 |
Máy xúc bánh xích |
KOMATSU PC200-5 |
Nhật |
1993 |
01 |
Dung tích gầu 1,0 m3 100 CV |
5 |
Máy xúc bánh xích |
ZAXIS 200 |
Nhật |
2006 |
01 |
Dung tích gầu 0,91m3 P=150HP |
6 |
Máy đào bánh xích |
KOBELCO SK 200-8 |
Nhật |
2007 |
01 |
Dung tích gầu 0,93m3 P=120 |
7 |
Máy đào bánh xích |
HITACHI ZAXIS210 |
Nhật |
2008 |
02 |
Dung tích gầu 0,8m3 |
8 |
Máy xúc lật |
KAWASAKI |
Nhật |
1993 |
02 |
Dung tích gầu 1,6-1,8 m3 |
9 |
Máy xúc lật |
KAWASAKI |
Nhật |
2007 |
01 |
Dung tích gầu 1,8 m3 |
10 |
Máy xúc lật |
KAWASAKI |
Nhật |
2009 |
01 |
Dung tích gầu 1,8 m3 |
11 |
Máy xúc lật |
KAWASAKI |
Nhật |
2010 |
01 |
Dung tích gầu 1,8 m3 |
III |
MÁY SAN, ỦI |
|
|
|
06 |
|
1 |
Máy ủi Komatsu |
D50A-18 |
Nhật |
1993 |
02 |
Công suất 130CV |
2 |
Máy ủi Komatsu |
D60P-12E |
Nhật |
1996 |
01 |
Công suất 190HP |
3 |
Máy ủi Komatsu |
D53P-18E |
Nhật |
1996 |
01 |
Công suất 130Hp |
4 |
Máy san Komatsu |
GD611A-1 |
Nhật |
1997 |
01 |
Công suất 155HP |
5 |
Máy ủi Komatsu |
D53P-18E |
Nhật |
1996 |
01 |
Công suất 130Hp |
IV |
MÁY LU TĨNH |
|
|
|
05 |
|
1 |
Lu 3 bánh sắt
|
SAKAI R2S |
Nhật |
1992 |
01 |
Tự trọng: 10T |
2 |
Lu 3 bánh sắt |
WANTANABE |
Nhật |
1991 |
01 |
Tự trọng : 12T, P = 50CV |
3 |
Lu 2 bánh sắt |
SAKAI 1508 |
Nhật |
1992 |
01 |
Tự trọng: 8 T |
4 |
Lu 9 bánh lốp |
SAKAI - TS 7409 |
Nhật |
1991 |
01 |
Trọng tải 15T |
5 |
Máy lu bánh lốp |
WANTANABE |
Nhật |
1987-1992 |
01 |
Tự trọng: 12T; |
V |
MÁY LU RUNG |
|
|
|
08 |
|
1 |
Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp |
VIBROMAX 1402PP |
Đức |
2000 |
01 |
Lực rung 28-32 tấn P=160PS |
2 |
Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp |
SAKAI SV500 |
Nhật |
1994 |
01 |
Lực rung 22-24 tấn |
3 |
Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp |
SAKAI SV512D |
Nhật |
2004 |
01 |
Lực rung 24-36 tấn |
4 |
Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp |
SAKAI SV512D |
Nhật |
2007 |
01 |
Lực rung 24-36 tấn |
5 |
Máy lu rung 2 bánh thép |
HAM V8 |
Đức |
1993 |
01 |
Lực rung 12-14 tấn |
6 |
Máy lu rung 2 bánh thép |
CATEPILAL CB4343 |
Mỹ |
1997 |
02 |
Lực rung 12-14 tấn |
7 |
Máy lu rung 2 bánh lốp 1 bánh sắt |
HAMM 3410 |
Đức |
2008 |
01 |
Lực rung 22 tấn |
VI |
MÁY RẢI THẢM |
|
|
|
03 |
|
1 |
Máy rải thảm |
NIGATA |
Nhật |
1992 |
01 |
Chiều rộng vệt rải 4,5m, P = 100T/h |
2 |
Máy rải thảm |
DEMAG DF100 |
CHLB Đức |
1994 |
01 |
Chiều rộng vệt rải 6,5m, P = 250T/h |
3 |
Máy rải thảm |
DEMAG DF-130 C |
Đức |
1999 |
01 |
Chiều rộng vệt rải 8,1m, P = 600T/h |
VII |
XE BƠM BÊ TÔNG |
|
|
|
04 |
|
1 |
Xe bơm bê tông tĩnh |
PUTZMEISTER 1409D |
CHLB Đức |
2003-2004 |
02 |
Chiều cao bơm 100m Công suất 90m3/h |
2 |
Xe bơm bê tông |
PUTZMEISTER 2809H |
CHLB Đức |
2003 |
01 |
Chiều cao bơm 28m Công suất 90m3/h |
3 |
Xe bơm bê tông |
PUTZMEISTER 3609 |
CHLB Đức |
2004 |
01 |
Chiều cao bơm 36m Công suất 90m3/h |
VIII |
MÁY KHOAN CỌC NHỒI, CỌC BARRETTE, TƯỜNG VÂY VÀ XE CẨU |
|
|
12 |
|
|
1 |
Máy khoan cọc nhồi |
HITACHI KH125-3 |
NHật |
1995 |
01 |
Chiều sâu khoan 55m, đường kính khoan 2m |
2 |
Máy khoan cọc nhồi |
SUMITOMO SD 407 |
Nhật |
1998 |
01 |
Chiều sâu khoan 55m đường kính khoan 2,2m |
3 |
Máy khoan cọc nhồi |
NISSHA ED 5500 |
Nhật |
2001 |
01 |
Chiều sâu khoan 58m, đường kính khoan 2m |
4 |
Máy khoan cọc nhồi |
LIEBHERR-LB28XL |
Áo |
2010 |
01 |
Chiều sâu khoan 64m, đường kính khoan 2,5m |
5 |
Xe cẩu NISAN |
TANADO |
Nhật |
1991 |
01 |
Tải trọng 25T tầm với 30m |
6 |
Ô tô gắn cẩu |
HINO cẩu TADANO |
Nhật |
2008 |
03 |
Tải trọng 7 tấn – Cẩu sức nâng 4 tấn ở tầm với 3m |
7 |
Cần cẩu thuỷ lực bánh xích |
LIEBHERR HS 845HD |
Áo |
2009 |
01 |
Tải trọng 65,9 tấn – tầm với 34m – chiều cao nâng 36 m |
8 |
Cần cẩu thuỷ lực bánh xích |
LIEBHERR HS 855HD |
Áo |
2010 |
01 |
Tải trọng 90 tấn – tầm với 18m – chiều cao nâng 18,5 m |
9 |
Cần cẩu thuỷ lực bánh xích |
HITACHI CX500 |
Nhật |
1997 |
01 |
Tải trọng 50 tấn – tầm với 16m – chiều cao nâng 16 m |
10 |
Cần cẩu thuỷ lực bánh xích |
LIEBHERR HS 855HD |
Áo |
2011 |
01 |
Tải trọng 90 tấn – tầm với 18m – chiều cao nâng 18,5 m |
IX |
VẬN THĂNG |
|
|
|
14 |
|
1 |
Vận thăng lồng |
HP- 2000 |
Việt Nam |
2004 |
02 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 65m |
2 |
Vận thăng lồng |
HP- 2000 |
Việt Nam |
2005-2007 |
02 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 75m |
3 |
Vận thăng lồng |
HP- 2000 |
Việt Nam |
2007 |
03 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 75m |
4 |
Vận thăng lồng |
HP- 2000 |
Việt Nam |
2009-2010 |
01 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 75m |
5 |
Vận thăng 2 lồng |
HP-VTL200/200 |
Việt Nam |
2008 |
01 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 75m |
6 |
Vận thăng lồng |
HP- 2000.150 |
Việt Nam |
2010-2011 |
03 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 80m |
7 |
Vận thăng lồng |
VPV - 200 |
Việt Nam |
2010 |
02 |
Tải trọng nâng: 2T Chiều cao nâng: 80m |
X |
CẦN CẨU THÁP |
|
|
|
15 |
|
1 |
Cần cẩu tháp |
POTAIN MC180A |
Pháp-TQ |
2004 |
01 |
Tải trọng nâng: 5 tấn; 1,3T / 50m; Tầm với 50m |
2 |
Cần cẩu tháp |
SCM 5015 |
Trung Quốc |
2005-2007 |
03 |
Tải trọng nâng: 8 tấn; 1,5T / 50m; Tầm với 50m |
3 |
Cần cẩu tháp |
QTZ 6021 |
Trung Quốc |
2009-2010-2011 |
10 |
Tải trọng nâng: 10 tấn; 2,1T/60m; Tầm với 60m |
4 |
Cần cẩu tháp |
QTZ 6015 |
Trung Quốc |
2010 |
01 |
Tải trọng nâng: 8 tấn; 1,5T / 60m; Tầm với 60m |
XII |
SẢN XUẤT BÊ TÔNG TƯƠI |
|
|
|
07 |
|
1 |
Trạm trộn bê tông tươi |
|
Việt Nam |
2003-2005 |
05 |
Công suất: 60m3/h |
2 |
Phòng thí nghiệm bê tông |
|
Ý- Mỹ-VN- TQ |
2004 |
02 |
|
XIII |
XE TRỘN BÊ TÔNG |
|
|
|
19 |
|
1 |
Xe trộn bê tông |
HUYNDAI |
Hàn Quốc |
2003-2005 |
08 |
Dung tích thùng trộn 6m3 |
2 |
Xe trộn bê tông |
SSANGYONG |
Hàn Quốc |
2004 |
03 |
Dung tích thùng trộn 6m3 |
3 |
Xe trộn bê tông |
HUYNDAI |
Hàn Quốc |
2008 |
04 |
Dung tích thùng trộn 7m3 |
4 |
Xe trộn bê tông |
HUYNDAI HD270 |
Hàn Quốc |
2009 |
04 |
Dung tích thùng trộn 7m3 |
XIV |
THIẾT BỊ ĐO ĐẠC |
|
|
|
15 |
|
1 |
Máy toàn đạc điện tử |
Leica-TCR 705 |
Thuỵ Sỹ |
2003 |
01 |
|
2 |
Máy toàn đạc điện tử |
Leica TC 407 |
Thuỵ Sỹ |
2004 |
02 |
|
3 |
Máy kinh vĩ điện tử |
Topcon DT104 |
Nhật bản |
1993 |
01 |
|
4 |
Máy kinh vĩ điện tử |
Sokkia DT 610 |
Nhật Bản |
2004 |
03 |
|
5 |
Máy thuỷ chuẩn |
|
Nhật Bản |
2003 |
08 |
|
XV |
MÁY ÉP CỌC |
|
|
|
01 |
|
1 |
Máy ép cọc tĩnh thuỷ lực tự hành |
YZY400D |
Trung Quốc |
2009 |
01 |
Lực ép max: 4000KN |
XVI |
MÁY PHÁT ĐIỆN |
|
|
|
01 |
|
1 |
Máy phát điện |
Dragon-fire 230 |
ITALY |
2004 |
01 |
220KVA |
XVII |
CỐP PHA |
|
|
|
01 |
|
1 |
Cốp pha nhôm và cây chống, phụ kiện đi kèm |
S-Form |
Hàn Quốc |
2013 |
01 |
8.800 m2 |